Biểu mẫu 03
(Kèm theo Thông
tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và
Đào tạo)
PHÒNG GD & ĐT LỆ THỦY
TRƯỜNG MN DƯƠNG THỦY
THÔNG BÁO
Công
khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non,
năm học 2019 – 2020
STT
|
Nội
dung
|
Số lượng
|
Bình
quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
|
Số m2/trẻ em
|
II
|
Loại phòng
học
|
|
-
|
1
|
Phòng học
kiên cố
|
10
|
-
|
2
|
Phòng học
bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học
tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học
nhờ
|
|
-
|
III
|
Số điểm
trường
|
2
|
-
|
IV
|
Tổng diện
tích đất toàn trường (m2)
|
6.000
|
36
|
V
|
Tổng diện
tích sân chơi (m2)
|
1.763
|
8.8
|
VI
|
Tổng diện
tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích
phòng s inh hoạt chung (m2)
|
90
|
|
2
|
Diện tích
phòng ngủ (m2)
|
450
|
|
3
|
Diện tích
phòng vệ sinh (m2)
|
200
|
|
4
|
Diện tích
hiên chơi (m2)
|
150
|
|
5
|
Diện tích
nhà bếp đúng quy cách (m2)
|
135
|
|
VII
|
Tổng số
thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị
tính: bộ)
|
10
|
Số bộ/nhóm
(lớp)
|
VIII
|
Tổng số thiết
bị điện tử- tin học đang được
sử dụng
phục vụ học tập
(máy vi
tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )
|
13
|
|
IX
|
Tổng số thiết
bị phục vụ giáo dục khác
|
|
Số thiết
bị/nhóm (lớp)
|
1
|
Ti vi
|
5
|
|
2
|
Nhạc cụ (
Đàn ocgan, ghi ta, trống)
|
85
|
|
3
|
Máy phô tô
|
|
|
5
|
Catsset
|
1
|
|
6
|
Đầu
Video/đầu đĩa
|
4
|
|
7
|
Thiết bị
khác
|
|
|
8
|
Đồ chơi
ngoài trời
|
|
|
9
|
Bàn ghế
đúng quy cách
|
105
|
|
10
|
Thiết bị
khác…
|
|
|
..
|
…..
|
|
|
|
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
2
|
10
|
10
|
0,4
|
0,4
|
2
|
Chưa đạt
chuẩn
vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo
Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm
non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu
chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
|
Có
|
Không
|
XI
|
Nguồn
nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
X
|
|
XII
|
Nguồn
điện (lưới, phát điện riêng)
|
X
|
|
XIII
|
Kết
nối internet (ADSL)
|
X
|
|
XIV
|
Trang
thông tin điện tử
(website)
của cơ sở giáo dục
|
X
|
|
XV
|
Tường
rào xây
|
X
|
|
..
|
...
|
|
|
Dương Thủy, ngày 20 tháng 9 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
( Đã kí)
Trần Thị Hồng Thắm