PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO LỆ THỦY
|
|
|
Đơn vị: Trường Mầm non Dương Thủy
|
|
Biểu số 3
|
Chương: 622
|
|
|
THÔNG
BÁO
|
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI
NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
|
NĂM 2019
|
|
|
|
ĐVT: đồng
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Số liệu báo cáo
quyết toán
|
Số liệu quyết toán
được duyệt
|
A
|
Quyết toán thu
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
103.032.000
|
103.032.000
|
1
|
Thu phí, lệ phí
|
103.032.000
|
103.032.000
|
|
Thu học phí mầm non bán trú
|
103.032.000
|
103.032.000
|
|
Thu học phí mầm non không bán trú
|
|
-
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)
|
|
|
3
|
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác (xã hội hóa GD)
|
40.520.000
|
40.520.000
|
|
(Chi tiết theo từng loại thu)
|
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
103.032.000
|
103.032.000
|
1
|
Phí, lệ phí
|
103.032.000
|
103.032.000
|
|
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại thu)
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
-
|
-
|
1
|
Phí, lệ phí
|
-
|
-
|
|
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
40.520.000
|
40.520.000
|
|
(Chi tiết theo từng loại thu)
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
2.828.993.000
|
2.828.993.000
|
I
|
Loại 490, khoản 491
|
|
|
1
|
Tiền lương: 6000
|
1.208.965.237
|
1.208.965.237
|
|
6001
|
1.183.291.180
|
1.183.291.180
|
|
6003
|
25.674.057
|
25.674.057
|
|
|
|
|
2
|
Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng:
6050
|
74.809.800
|
74.809.800
|
|
6051
|
74.809.800
|
74.809.800
|
|
6099
|
-
|
-
|
3
|
Phụ cấp lương: 6100
|
678.090.112
|
678.090.112
|
|
6101
|
38.364.000
|
38.364.000
|
|
6105
|
30.895.250
|
30.895.250
|
|
6112
|
447.440.988
|
447.440.988
|
|
6113
|
4.350.000
|
4.350.000
|
|
6115
|
157.039.874
|
157.039.874
|
|
611..
|
|
-
|
|
6155
|
|
-
|
4
|
Tiền thưởng: 6200
|
-
|
-
|
|
6201
|
|
-
|
|
6299
|
|
-
|
5
|
Phúc lợi tập thể: 6250
|
19.533.000
|
19.533.000
|
|
6254
|
3.933.000
|
3.933.000
|
|
6299
|
15.600.000
|
15.600.000
|
6
|
Các khoản đóng góp: 6300
|
352.212.449
|
352.212.449
|
|
6301
|
262.961.608
|
262.961.608
|
|
6302
|
43.814.342
|
43.814.342
|
|
6303
|
30.831.717
|
30.831.717
|
|
6304
|
14.604.782
|
14.604.782
|
7
|
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân: 6400
|
16.609.000
|
16.609.000
|
|
6401
|
13.009.000
|
13.009.000
|
|
6449
|
3.600.000
|
3.600.000
|
8
|
Thanh toán dịch vụ công công: 6500
|
22.395.877
|
22.395.877
|
|
6501
|
21.269.677
|
21.269.677
|
|
6504
|
1.126.200
|
1.126.200
|
9
|
Vật tư văn phòng: 6550
|
101.472.925
|
101.472.925
|
|
6551
|
4.970.000
|
4.970.000
|
|
6552
|
85.962.925
|
85.962.925
|
|
6553
|
7.350.000
|
7.350.000
|
|
6599
|
3.190.000
|
3.190.000
|
10
|
Thông tin, tuyên truyền, liên lac: 6600
|
32.216.500
|
32.216.500
|
|
6605
|
4.800.000
|
4.800.000
|
|
6608
|
730.000
|
730.000
|
|
6651
|
18.886.500
|
18.886.500
|
|
6618
|
7.800.000
|
7.800.000
|
11
|
Hội nghị: 6650
|
-
|
-
|
|
6658
|
-
|
-
|
|
6699
|
-
|
-
|
12
|
Công tác phí: 6700
|
24.732.000
|
24.732.000
|
|
6701
|
432.000
|
432.000
|
|
6702
|
2.600.000
|
|
|
6703
|
700.000
|
|
|
6704
|
21.000.000
|
21.000.000
|
13
|
Chi phí thuê mướn: 6750
|
68.706.600
|
68.706.600
|
|
6757
|
25.086.600
|
25.086.600
|
|
6758
|
3.100.000
|
|
|
6799
|
40.520.000
|
40.520.000
|
14
|
Sửa chữa tài sản phục vụ chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng
các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên: 6900
|
170.801.000
|
170.801.000
|
|
6912
|
6.520.000
|
6.520.000
|
|
6955
|
14.900.000
|
14.900.000
|
|
6999
|
149.381.000
|
149.381.000
|
|
6949
|
-
|
-
|
15
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành: 7000
|
35.568.500
|
35.568.500
|
|
7012
|
16.140.000
|
16.140.000
|
|
7053
|
1.500.000
|
1.500.000
|
|
7799
|
13.973.500
|
13.973.500
|
|
7903
|
3.955.000
|
3.955.000
|
|
7799
|
-
|
-
|
16
|
Mua tài sản dùng cho công tác chuyên môn: 9050
|
22.880.000
|
22.880.000
|
|
9099
|
22.880.000
|
22.880.000
|
|
9066
|
-
|
-
|
|
9099
|
-
|
-
|
II
|
Loại…, khoản…
|
|
|
C
|
Dự toán chi nguồn khác (nếu có)
|
|
|
|
- Mục:
|
|
|
|
Tiểu mục
|
|
|
|
Tiểu mục
|
|
|
|
|
Ngày 20 tháng 6 năm 2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Hồng Thắm
|