TRƯỜNG
MN DƯƠNG THỦY
Địa chỉ: Dương Thủy – LT - QB
ĐT:........................
|
BẢNG
KÊ CÁC KHOẢN THU NỘP
Năm
học 2020 - 2021
|
Họ và tên học sinh:……………………………………………………
Lớp: Nhà
Trẻ
- Điểm trường:……………………………….
Số
TT
|
Nội dung các khoản nộp
|
Đơn vị tính
|
Số tháng
|
Số tiền
|
Thành tiền
|
1
|
Học phí
|
Tháng
|
9
|
48.000
|
432.000
|
2
|
Dụng cụ học tập
|
Đợt
|
01
|
250.000
|
250.000
|
3
|
Xã hội hóa giáo
dục
|
Đợt
|
01
|
200.000
|
200.000
|
4
|
Dịch vụ vệ sinh
|
Tháng
|
9
|
10.000
|
90.000
|
5
|
Bồi dưỡng trực
trưa
|
Tháng
|
9
|
20.000
|
180.000
|
6
|
Mua bổ sung đồ
dùng bán trú
|
Tháng
|
9
|
5.000
|
45.000
|
7
|
Quỹ đại diện
BCMHS
|
Theo QĐ
|
01
|
163.000
|
163.000
|
8
|
Bảo hiểm thân
thể
|
Năm
|
01
|
150.000
|
150.000
|
9
|
Đồng phục
|
Năm
|
01
|
90.000
|
85.000
|
10
|
Nước uống
|
Tháng
|
9
|
11.000
|
99.000
|
11
|
Tiền bảo vệ
|
Năm
|
01
|
72.000
|
72.000
|
Cộng
|
|
|
|
1.771.000
|
Cộng thành tiền (viết bằng chữ): Một triệu bảy trăm
bảy mươi mốt nghìn đồng./.
- Đã
nộp đợt 1:
Số tiền:…………………đồng./.
- Còn
lại nộp đợt 2: Số tiền:…………………đồng./.
(Bằng chữ:……...…………………………………………………)
Người nộp tiền
|
Ngày ....... tháng ....... năm 20.......
Người thu tiền
|
TRƯỜNG
MN DƯƠNG THỦY
Địa chỉ: Dương Thủy – LT - QB
ĐT:........................
|
BẢNG
KÊ CÁC KHOẢN THU NỘP
Năm
học 2020 - 2021
|
Họ và tên học sinh:………………………..……
Lớp: Mẫu giáo
Nhỡ Điểm trường:… Mẫu giáo
Bé Điểm trường:..…….
Số
TT
|
Nội dung các khoản nộp
|
Đơn vị tính
|
Số tháng
|
Số tiền
|
Thành tiền
|
1
|
Học phí
|
Tháng
|
9
|
48.000
|
432.000
|
2
|
Dụng cụ học tập
|
Đợt
|
01
|
300.000
|
300.000
|
3
|
Xã hội hóa giáo
dục
|
Đợt
|
01
|
200.000
|
200.000
|
4
|
Dịch vụ vệ sinh
|
Tháng
|
9
|
10.000
|
90.000
|
5
|
Bồi dưỡng trực
trưa
|
Tháng
|
9
|
20.000
|
180.000
|
6
|
Mua bổ sung đồ
dùng bán trú
|
Tháng
|
9
|
5.000
|
45.000
|
7
|
Quỹ đại diện
BCMHS
|
Theo QĐ
|
01
|
163.000
|
163.000
|
8
|
Bảo hiểm thân
thể
|
Năm
|
01
|
150.000
|
150.000
|
9
|
Đồng phục
|
Năm
|
01
|
90.000
|
85.000
|
10
|
Nước uống
|
Tháng
|
9
|
11.000
|
99.000
|
11
|
Tiền bảo vệ
|
Năm
|
01
|
72.000
|
72.000
|
Cộng
|
|
|
|
1.821.000
|
Cộng thành tiền (viết bằng chữ): Một triệu tám trăm hai mươi mốt nghìn đồng./.
- Đã
nộp đợt 1:
Số tiền:…………………đồng./.
- Còn
lại nộp đợt 2: Số tiền:…………………đồng./.
(Bằng chữ:……...……………………………………………)
Người nộp tiền
|
Ngày ....... tháng ....... năm 20.......
Người thu tiền
|
TRƯỜNG
MN DƯƠNG THỦY
Địa chỉ: Dương Thủy – LT - QB
ĐT:........................
|
BẢNG
KÊ CÁC KHOẢN THU NỘP
Năm
học 2020 - 2021
|
Họ và tên học sinh:………………………………………………….
Lớp: Mẫu giáo
Lớn - Điểm
trường:……………………………….
Số
TT
|
Nội dung các khoản nộp
|
Đơn vị tính
|
Số tháng
|
Số tiền
|
Thành tiền
|
1
|
Học phí
|
Tháng
|
9
|
48.000
|
432.000
|
2
|
Dụng cụ học tập
|
Đợt
|
01
|
350.000
|
300.000
|
3
|
Xã hội hóa giáo
dục
|
Đợt
|
01
|
200.000
|
200.000
|
4
|
Dịch vụ vệ sinh
|
Tháng
|
9
|
10.000
|
90.000
|
5
|
Bồi dưỡng trực
trưa
|
Tháng
|
9
|
20.000
|
180.000
|
6
|
Mua bổ sung đồ
dùng bán trú
|
Tháng
|
9
|
5.000
|
45.000
|
7
|
Quỹ đại diện
BCMHS
|
Theo QĐ
|
01
|
163.000
|
163.000
|
8
|
Bảo hiểm thân
thể
|
Năm
|
01
|
150.000
|
150.000
|
9
|
Đồng phục
|
Năm
|
01
|
90.000
|
85.000
|
10
|
Nước uống
|
Tháng
|
9
|
11.000
|
99.000
|
11
|
Tiền bảo vệ
|
Năm
|
01
|
72.000
|
72.000
|
Cộng
|
|
|
|
1.871.000
|
Cộng thành tiền (viết bằng chữ): Một triệu tám trăm bảy
mươi mốt nghìn đồng./.
- Đã
nộp đợt 1:
Số tiền:…………………đồng./.
- Còn
lại nộp đợt 2: Số tiền:…………………đồng./.
(Bằng chữ:……...…………………………………………………………………………)
Người nộp tiền
|
Ngày ....... tháng ....... năm 20.......
Người thu tiền
|